Xe nâng bán tự động 1500kg là dòng xe nâng hạ bằng điện, di
chuyển bẳng cơ.
Tải trọng nâng của dòng xe này là 1500kg với chiều cao nâng
thấp nhất : 54mm. Chiều cao nâng cao nhất là 2500mm tùy thuộc vào option của
xe.
Xe nâng bán tự động 1500kg có thiết kệ nhỏ gọn với khung sườn
bằng thép cứng chắc tạo sự chắc chắn cho xe.
Bánh xe nâng bán tự động 1500kg nhỏ gọn giúp dễ dàng di chuyển và chịu lực tốt,
được chế tạo bằng hệ thống phanh cơ khí để khi xe chạy hay dừng lại đều an toàn
cho người sử dụng.
Xe nâng bán tự động 1500kg sử
dụng hệ thống thủy lực: máy bơm hoạt động bằng pin được gắn trực tiếp trên bình
điện. Chức năng nâng và hạ thấp được điều khiển bởi một van với khung xe chịu
áp lực, trong đó có bộ báo hiệu nếu xe nâng quá trọng tải.
Việc sử dụng xe nâng bán tự động 1500kg giúp cho người sử dụng
tiết kiệm được nhiều chi phí như chị phí nhân công, tiết kiệm sức lao động cho
người sử dụng.
Bên cạnh đó, giá của xe nâng bán tự động 1500kg cũng tương đối
thấp mà người sử dụng có thể dễ dàng bỏ ra để sử dụng nó.
Vì vậy mà sản phẩm xe nâng bán tự động có thể thay thế cho
xe nâng tay cao mà chi phí thì vừa tầm, phù hợp với mọi đơn vị sản xuất.
Thông số kĩ thuật của một số dòng xe nâng bán tự động:
1. Xe Nâng bán tự động 1t / xe nâng bán tự động 1000kg/ xe nâng bán tự động 1 tấn
Technical Data
1KG=2.2LB 1INCH=25.4MM
Characteristics
1.2
Model of manufacture
SPM1016
SPM1025
SPM1030
1.3
Drive:(electric-battery or mains,diesel, petrol,fuel gas,manual)
manual
manual
manual
1.4
Type of operation(hand,pedestrian,standing, seated, order picker)
Pedestrian
Pedestrian
Pedestrian
1.5
Load Capacity /rated load
Q(Kg)
1000
1000
1000
1.6
Load center distance
C(mm)
600
600
600
1.9
Wheelbase
y(mm)
1160
1160
1160
Weight
2.1
Weight(including battery)
Kg
410
475
495
Wheels Chassis
3.1
Tyres(solid rubber, superelastic, nylon, polyurethane)
Nylon/PU
Nylon/PU
Nylon/PU
3.2
Tyre size,front
mm
180×50
180×50
180×50
3.3
Tyre size,rear
mm
74×70
74×70
74×70
3.5
Wheels, number front/rear
2/4
2/4
2/4
3.6
Track width,front
b10(mm)
658
658
658
3.7
Track width,rear
b11(mm)
390/490
390/490
390/490
Basic Dimensions
4.2
Lowered mast height
h1(mm)
1980
1830
2080
4.4
Lift height
h3(mm)
1600
2500
3000
4.5
Extended mast height
h4(mm)
1980
3070
3570
4.9
Height of handle min./max.
H14(mm)
790/1156
790/1156
790/1156
4.15
Fork height lowered
h13(mm)
85
85
85
4.19
Overall length
L1(mm)
1720/1570
1720/1580
1720/1580
4.2
Length to face of forks
L2(mm)
610/670
610/670
610/670
4.21
Overall width
b1(mm)
762
762
762
4.22
Fork dimensions
s/e/l(mm)
60/180/1100
60/180/1100
60/180/1100
60/150/900
60/150/900
60/150/900
4.25
width over forks
b5(mm)
570
570
570
330~640
330~640
330~640
4.33
Aisle width for pallets 1000×1200 crossways
Ast(mm)
2145
2145
2145
4.34
Aisle with for pallets 800×1200 lengthways
Ast(mm)
2175
2175
2175
4.35
Turning radius
Wa(mm)
1280
1280
1280
Performance
5.2
Lift speed, laden/unladen
mm/s
90/140
90/140
90/140
5.3
Lowering speed, laden/unladen
mm/s
120/100
120/100
120/100
5.11
Parking brake
Manual
Manual
Manual
E-Motor
6.2
Lift motor rating at S3 15%
kw
1.5
1.5
1.5
6.4
Battery voltage, norminal capacity K5
V/Ah
12/150
12/150
12/150
6.5
Battery weight
Kg
45
45
45
Technical Data | 1KG=2.2LB 1INCH=25.4MM | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Identification | 1.2 | Model of manufacture | SPM1516 | SPM1525 | SPM1530 | SPM1535 | SPM1529FFL | |
1.3 | Drive:(electric-battery or mains,diesel, petrol,fuel gas,manual) | manual | ||||||
1.4 | Type of operation(hand, pedestrian, standing, seated, order picker) | Pedestrian | ||||||
1.5 | Load Capacity /rated load | Q(Kg) | 1500 | |||||
1.6 | Load center distance | C(mm) | 600 | |||||
1.9 | Wheelbase | y(mm) | 1160 | |||||
Weights | 2.1 | Weight(including battery) | Kg | 436 | 516 | 543 | 570 | 554 |
Wheels, Chassis | 3.1 | Tyres(solid rubber, superelastic, nylon, polyurethane) | Nylon/PU | |||||
3.2 | Tyre size,front | mm | 180×50 | |||||
3.3 | Tyre size,rear | mm | 74×70 | |||||
3.5 | Wheels, number front/rear | 2/4 | ||||||
3.6 | Track width,front | b10(mm) | 658 | |||||
3.7 | Track width,rear | b11(mm) | 390/490 | |||||
Basic Dimensions | 4.2 | Lowered mast height | h1(mm) | 1980 | 1780 | 2030 | 2280 | 1980 |
4.3 | Free lift | h2(mm) | -- | -- | -- | - | 1440 | |
4.4 | Lift height | h3(mm) | 1600 | 2500 | 3000 | 3500 | 2900 | |
4.5 | Extended mast height | h4(mm) | 1980 | 3020 | 3520 | 4020 | 3420 | |
4.9 | Height of handle min./max. | H14(mm) | 790/1156 | |||||
4.15 | Fork height lowered | h13(mm) | 85 | |||||
4.19 | Overall length | L1(mm) | 1720/1580 | |||||
4.2 | Length to face of forks | L2(mm) | 610/670 | |||||
4.21 | Overall width | b1(mm) | 762 | |||||
4.22 | Fork dimensions | s/e/l(mm) | 60/182/1100 | |||||
60/150/900 | ||||||||
4.25 | width over forks | b5(mm) | 570 | |||||
330-640 | ||||||||
4.33 | Aisle width for pallets 1000×1200 crossways | Ast(mm) | 2145 | |||||
4.34 | Aisle with for pallets 800×1200 lengthways | Ast(mm) | 2175 | 2145 | ||||
4.35 | Turning radius | Wa(mm) | 1280 | 1280 | ||||
Performance | 5.2 | Lift speed, laden/unladen | mm/s | 65/100 | 72/112 | |||
5.3 | Lowering speed, laden/unladen | mm/s | 85/70 | 96/80 | ||||
5.11 | Parking brake | Manual | ||||||
E-Motor | 6.2 | Lift motor rating at S3 15% | kw | 1.5 | ||||
6.4 | Battery voltage, norminal capacity K5 | V/Ah | 12/150 | |||||
6.5 | Battery weight | Kg | 45 |
ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN KĨ HƠN VỀ SẢN PHẨM CŨNG NHƯ CHỌN SẢN PHẨM PHÙ HỢP VỚI NHU CẦU SỬ DỤNG. QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ THEO THÔNG TIN BÊN DƯỚI!!!!!
CÔNG TY TNHH NOBLELIFT VIỆT NAM
Địa chỉ : 105/2 Quốc Lộ 1A, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
Địa chỉ kho: 13 Quốc Lộ 1A, Phường Thới An, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh
Địa Chỉ Showroom : SIÊU THỊ XE NÂNG - 41/3 Quốc Lộ 13,P. Thuận Giao, TX Thuận An, Bình Dương
Điện thoại : (028) 3620 1290 / 3620 1291
Email : sale12.noblelift@gmail.com
Skype: sale12.noblelift@gmail.com
Website : sieuthixenang.info
Hotline: 0902 656 998 - Ms. Phúc.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét