Thứ Hai, 7 tháng 5, 2018

0902 656 998 -Xe nâng bán tự động 1000kg, xe nâng bán tự động 1500kg


Xe nâng bán tự động 1500kg là dòng xe nâng hạ bằng điện, di chuyển bẳng cơ.
Tải trọng nâng của dòng xe này là 1500kg với chiều cao nâng thấp nhất : 54mm. Chiều cao nâng cao nhất là 2500mm tùy thuộc vào option của xe.
Xe nâng bán tự động 1500kg có thiết kệ nhỏ gọn với khung sườn bằng thép cứng chắc tạo sự chắc chắn cho xe.
Bánh xe nâng bán tự động 1500kg  nhỏ gọn giúp dễ dàng di chuyển và chịu lực tốt, được chế tạo bằng hệ thống phanh cơ khí để khi xe chạy hay dừng lại đều an toàn cho người sử dụng.
Xe nâng bán tự động 1500kg  sử dụng hệ thống thủy lực: máy bơm hoạt động bằng pin được gắn trực tiếp trên bình điện. Chức năng nâng và hạ thấp được điều khiển bởi một van với khung xe chịu áp lực, trong đó có bộ báo hiệu nếu xe nâng quá trọng tải.
Việc sử dụng xe nâng bán tự động 1500kg giúp cho người sử dụng tiết kiệm được nhiều chi phí như chị phí nhân công, tiết kiệm sức lao động cho người sử dụng.
Bên cạnh đó, giá của xe nâng bán tự động 1500kg cũng tương đối thấp mà người sử dụng có thể dễ dàng bỏ ra để sử dụng nó.
Vì vậy mà sản phẩm xe nâng bán tự động có thể thay thế cho xe nâng tay cao mà chi phí thì vừa tầm, phù hợp với mọi đơn vị sản  xuất.






Thông số kĩ thuật của một số dòng xe nâng bán tự động:
1. Xe Nâng bán tự động 1t / xe nâng bán tự động 1000kg/ xe nâng bán tự động 1 tấn

Technical Data
1KG=2.2LB 1INCH=25.4MM
Characteristics
1.2
Model of manufacture
 
SPM1016
SPM1025
SPM1030
1.3
Drive:(electric-battery or mains,diesel, petrol,fuel gas,manual)
 
manual
manual
manual
1.4
Type of operation(hand,pedestrian,standing, seated, order picker)
 
Pedestrian
Pedestrian
Pedestrian
1.5
Load Capacity /rated load
Q(Kg)
1000
1000
1000
1.6
Load center distance
C(mm)
600
600
600
1.9
Wheelbase
y(mm)
1160
1160
1160
Weight
2.1
Weight(including battery)
Kg
410
475
495
Wheels Chassis
3.1
Tyres(solid rubber, superelastic, nylon, polyurethane)
 
Nylon/PU
Nylon/PU
Nylon/PU
3.2
Tyre size,front
mm
180×50
180×50
180×50
3.3
Tyre size,rear
mm
74×70
74×70
74×70
3.5
Wheels, number front/rear
 
2/4
2/4
2/4
3.6
Track width,front
b10(mm)
658
658
658
3.7
Track width,rear
b11(mm)
390/490
390/490
390/490
Basic Dimensions
4.2
Lowered mast height
h1(mm)
1980
1830
2080
4.4
Lift height
h3(mm)
1600
2500
3000
4.5
Extended mast height
h4(mm)
1980
3070
3570
4.9
Height of handle min./max.
H14(mm)
790/1156
790/1156
790/1156
4.15
Fork height lowered
h13(mm)
85
85
85
4.19
Overall length
L1(mm)
1720/1570
1720/1580
1720/1580
4.2
Length to face of forks
L2(mm)
610/670
610/670
610/670
4.21
Overall width
b1(mm)
762
762
762
4.22
Fork dimensions
s/e/l(mm)
60/180/1100
60/180/1100
60/180/1100
60/150/900
60/150/900
60/150/900
4.25
width over forks
b5(mm)
570
570
570
330~640
330~640
330~640
4.33
Aisle width for pallets 1000×1200 crossways
Ast(mm)
2145
2145
2145
4.34
Aisle with for pallets 800×1200 lengthways
Ast(mm)
2175
2175
2175
4.35
Turning radius
Wa(mm)
1280
1280
1280
Performance
5.2
Lift speed, laden/unladen
mm/s
90/140
90/140
90/140
5.3
Lowering speed, laden/unladen
mm/s
120/100
120/100
120/100
5.11
Parking brake
 
Manual
Manual
Manual
E-Motor
6.2
Lift motor rating at S3 15%
kw
1.5
1.5
1.5
6.4
Battery voltage, norminal capacity K5
V/Ah
12/150
12/150
12/150
6.5
Battery weight
Kg
45
45
45



2. Thông số kĩ thuật của dòng xe nâng bán tự động 1500kg/ xe nâng bán tự động 1.5t:

Technical Data1KG=2.2LB 1INCH=25.4MM
Identification1.2Model of manufacture SPM1516SPM1525SPM1530SPM1535SPM1529FFL
1.3Drive:(electric-battery or mains,diesel, petrol,fuel gas,manual) manual
1.4Type of operation(hand, pedestrian, standing, seated, order picker) Pedestrian
1.5Load Capacity /rated loadQ(Kg)1500
1.6Load center distanceC(mm)600
1.9Wheelbasey(mm)1160
Weights2.1Weight(including battery)Kg436516543570554
Wheels,
Chassis
3.1Tyres(solid rubber, superelastic, nylon, polyurethane) Nylon/PU
3.2Tyre size,frontmm180×50
3.3Tyre size,rearmm74×70
3.5Wheels, number front/rear 2/4
3.6Track width,frontb10(mm)658
3.7Track width,rearb11(mm)390/490
Basic Dimensions4.2Lowered mast heighth1(mm)19801780203022801980
4.3Free lifth2(mm)-------1440
4.4Lift heighth3(mm)16002500300035002900
4.5Extended mast heighth4(mm)19803020352040203420
4.9Height of handle min./max.H14(mm)790/1156
4.15Fork height loweredh13(mm)85
4.19Overall lengthL1(mm)1720/1580
4.2Length to face of forksL2(mm)610/670
4.21Overall widthb1(mm)762
4.22Fork dimensionss/e/l(mm)60/182/1100
60/150/900
4.25width over forksb5(mm)570
330-640
4.33Aisle width for pallets 1000×1200 crosswaysAst(mm)2145
4.34Aisle with for pallets 800×1200 lengthwaysAst(mm)21752145
4.35Turning radiusWa(mm)12801280
Performance5.2Lift speed, laden/unladenmm/s65/10072/112
5.3Lowering speed, laden/unladenmm/s85/7096/80
5.11Parking brake Manual
E-Motor6.2Lift motor rating at S3 15%kw1.5
6.4Battery voltage, norminal capacity K5V/Ah12/150
6.5Battery weightKg45

ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN KĨ HƠN VỀ SẢN PHẨM CŨNG NHƯ CHỌN SẢN PHẨM PHÙ HỢP VỚI NHU CẦU SỬ DỤNG. QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ THEO THÔNG TIN BÊN DƯỚI!!!!!


CÔNG TY TNHH NOBLELIFT VIỆT NAM


Địa chỉ : 105/2 Quốc Lộ 1A, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
Địa chỉ kho: 13 Quốc Lộ 1A, Phường Thới An, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh
Địa Chỉ Showroom : SIÊU THỊ XE NÂNG - 41/3 Quốc Lộ 13,P. Thuận Giao, TX Thuận An, Bình Dương
Điện thoại : (028) 3620 1290 / 3620 1291
Email : sale12.noblelift@gmail.com 
Skype: sale12.noblelift@gmail.com 
Website : sieuthixenang.info
Hotline0902 656 998 - Ms. Phúc.



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

0902 656 998 Thang nâng người tự hành giá rẻ toàn quốc

Thang nâng người tự hành 8m 10m 12m 14m 16m là dòng thang nâng hạ và di chuyển hoàn toàn bằng điện. Thang nâng người tự hành có tự ...